--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đái tật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đái tật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đái tật
Your browser does not support the audio element.
+
Be ailing because of age
Già hay đái tật
Old age is often ailing
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
đái tật
:
Be ailing because of ageGià hay đái tậtOld age is often ailing